--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sơn khê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sơn khê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sơn khê
+ noun
ravine and mountain mountain area
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sơn khê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sơn khê"
:
sản khoa
sân khấu
sơn khê
Những từ có chứa
"sơn khê"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
khedive
burn
burnt
burning
Lượt xem: 594
Từ vừa tra
+
sơn khê
:
ravine and mountain mountain area
+
hen-and-chickens
:
(thực vật học) cây cảnh thiên hoa cầu